$nbsp;

X

Thứ hai, 29/04/2024

NGÔN NGỮ CỦA GIỚI TRẺ NHẬT BẢN

Ở bất cứ đất nước nào thì giới trẻ cũng có những cách thức sử dụng ngôn ngữ riêng của mình. Đó là cách nói được biến tấu từ ngôn ngữ chính thống và được thay đổi sao cho phù hợp với lứa tuổi “teen” và tại nhật Bản đó cũng không phải là ngoại lệ. Hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về ngôn ngữ của giới trẻ Nhật bản nhé, điều đó sẽ rất có ích cho các bạn khi chuẩn bị đi du học Nhật Bản, giúp các bạn hòa nhập vào môi trường sống “teen” một cách thân thiện và hòa đồng nhất.

1. Về mặt ngữ pháp

Họ thường đưa về dạng thông thường để trò chuyện, và rất hiếm khi sử dụng 「です」và「ます」ở cuối câu. Thêm vào đó, trong câu giao tiếp những trợ từ như :「は」「を」「へ」thường bị lược bỏ. Riêng đối với các trợ từ như: 「の」「に」「で」thì vẫn được sử dụng.

Ví dụ:

A: あした 学校 [へ] いく?( Ngày mai có đến trường không?)
B: うん、いくよ。( Ừ, Có đi chứ)
Ở ví dụ trên bạn có thể thấy: Trợ từ へ được lược bỏ và động từ いきます được chuyển về thể thông thường là いく.

Ngôn ngữ của giới trẻ Nhật Bản

2. Về ngữ âm

Đối với những tính từ từ kết thúc bằng âm đọc「ai」hay「oi」sẽ chuyển thành「ee」
Ví dụ:
面白くない ⇒ 面白くねー
飲みたい  ⇒ 飲みてー
すごい ⇒ すげー
おもしろい ⇒ おもしれー

3. Từ ghép

Ngoài ra, trong ngôn ngữ của teen Nhật cũng có một khối lượng lớn hững từ được ghép từ 2 từ riêng biệt lại. Thường thì từ ghép sẽ được hình thành bằng cách ghép 2 âm tiết đầu của mỗi từ.

Ví dụ:

イケてる メンズ ⇒ イケメン ( Đẹp trai)
もと かのじょ⇒ もとかの (Bạn gái cũ)
もと かれし⇒ もとかれ (Bạn trai cũ)
デジタル カメラ ⇒ デジカメ ( Digital Camera)
ゲーム センター ⇒ ゲーセン (Trung tâm chơi game)

4. Những từ chỉ dùng trong văn nói:

Khi muốn diễn tả ý “ Rất ” = (とても) thì có rất nhiều cách để diễn tả. Thay vì dùng từ とても thì có thể thay thế bằng các từ sau: チョー、バリ、めっちゃ、げき.

Ví dụ như:

この花は とても きれいです。 ⇒ この花は チョー きれいです。
(Bông hoa này rất đẹp.)
このパンは とても おいしいです。⇒このパンは めっちゃ おいしいです。( Cái bánh này rất ngon.)

5. Chữ viết tắt

Ngoài ra, hiện nay người giới trẻ Nhật bản rất hay trao đổi bằng tin nhắn. Vậy nên, từ đó cũng phát sinh ra một lượng lớn những từ ngữ mang tính ký hiệu, và dành riêng cho các bạn trẻ.

1, DS –> Daisuki – 大好き : I love you

2, DJ –> Daijoubu -大丈夫: Không sao/ không vấn đề gì.
3, Aiko –>アイコ –> Aisu Koohii –> アイスコーヒー : Ice Coffee.
4, Hamuto –> ハムト–> 公衆トイレ (ハム=公): nhà vệ sinh công cộng.
5, OHA –> Ohayou: おはよう: Chào buổi sáng!
Chiwa –> Konnichiwa – こんにちは: Chào buổi trưa (chào hỏi nói chung).
Azzassu あざっす –> Arigatou Gozaimasu ありがとうございます。: Cảm ơn

6, チョーLL –> Chou Love Loveチョーラブラブ(チョー=とても)Rất yêu

7, Gan-mi –> ガン見 – Gangan miru ガンガン見る: Nhìn cái gì đó/ ai đó chằm chằm.
8, 2ケツ –> Nghĩa là đi xe đạp/ xe máy 2 người, thường chỉ các cặp đèo nhau.
9, mjd –> Majide マジで : Thật sự/ thật đấy/ không đùa đâu!

10, Uzai うざい–> Uzattai!うざったい: Lắm chuyện! Phiền phức quá!

Hy vọng bài viết này có thể giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Nhật, cũng như chuẩn bị hành trang đi du học Nhật Bản. Đăc biệt, đối với những bạn du học sinh, có thể áp dụng vào trong giao tiếp hàng ngày và nhanh chóng hòa nhập được với những người bạn tại Nhật. Chúc các bạn thành công!