Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ khí
くぎぬき 釘抜き Kìm ストリッパ Kìm rút dây パイプレンチ Kìm vặn ống nước ニッパ Kìm cắt ペンチ Kìm điện ラジオペンチ Kìm mỏ nhọn スパナ Cờ lê くみスパナー 組みスパナー Bộ cờ lê りょうぐちスパナー 両口スパナー Cờ lê 2 đầu ねじまわし/ドライバ 螺子回し Tô vít マイナスドライバー Tô vít 2 cạnh プラスドライバー Tô vít 4 cạnh ボックスドライバー Tô vít đầu chụp きれは/バイト 切れ刃 Dao じゅんかつゆ 潤滑油 Dầu nhớt はさみ 鋏 Kéo きょうれん 教練 Mũi khoan チェーン Dây xích ちょうつがい/ヒンジ 蝶番 Bản lề かなづち/ハンマー 金槌 Búa てんけんハンマ 点検ハンマ Búa kiểm tra リッチハンマ Búa nhựa けんまき Máy mài đầu kim といし 砥石 Đá mài やすり Dũa ねじ/キーパー 捻子 Ốc, vit けんまし/サンドペーパー 研磨紙 Giấy ráp カーボンブラシ/せきたんブラシ 石炭ブラシ Chổi than せつだんようけんさくといし 切断用研削砥石 Đá cắt sắt ブローチ Mũi doa マイクロ Panme スライドキャリパス Thước kẹp ひずみけい ひずみ計 Đồng hồ đo biến dạng くうきあっしゅくき 空気圧縮機 Máy nén khí エアコン Máy điều hòa nhiệt độ せんだんき/カッター せん断機 Máy cắt ハックソーブレード Lưỡi cưa スライジング゙ルール Thước trượt ヴォルト Bulong せんばんき 旋盤気 Máy tiện
ようせつぼう 溶接棒 Que hàn ようせつき 溶接機 Máy hàn エレクトロマグネット Nam châm điện ドリルプレス Máy đột dập バルブ Bóng đèn けいこうとう 蛍光灯 Đèn huỳnh quang スライダック/へんあつき 変圧器 Máy biến áp スイッチ Công tắc ワイヤ Dây điện エンジン Động cơ あんぜんき 安全器 Cầu chì センサ Cảm biến ハウジング Ổ cắm điện プラグ Phích cắm điện エレクトリック/でんりゅう 電流 Dòng điện しゅうはすう 周波数 Tần số セル/でんち 電池 Pin Ăcqui でんし 電子 Điện tử でんあつ 電圧 Điện áp でんこうあつ 電高圧 Điện cao áp きせい/てきせいか 規制 /適正化 Định mức ターン Vòng quay ロールレート Tốc độ quay かんれい 慣例 Quy ước インシュレーション/でんきぜつえん 電気絶縁 Sự cách điện アウトプット Công suất しゅうようりょく/ようりょう 収容力 /容量 Dung lượng ていでん 停電 Mất điện , cúp điện しゅうい 周囲 Chu vi そと 外 Ngoài なか 中 Trong えんのちょっけい 円の直径 Đường kính がいけい 外径 Đường kính ngoài ないけい 内径 Đường kính trong あつさくき 圧搾機 Máy ép ポンプ Máy bơm ベンダ Máy uốn (dùng uốn tôn) あなあけ 穴あけ Khoan あなけじゅんはめあい 穴基準はめあい Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn あなぬき 穴抜き Đột
あなろぐけいき アナログ計器 Thiết bị đo アンダーカット Hốc dạng hàm ếch あないよく 案内翼 Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán アンカーボルト Bu lông chốt, bu lông neo あんていかほしょうき 安定化補償器 Bộ ổn áp, bộ ổn định あんぜんかんり 安全管理 Quản lý an toàn あんぜんざいこ 安全在庫 Kho lưu trữ an toàn アップセットようせつ アップセット溶接 Sự chồn mối hàn あらさ 粗さ Độ nhám ありみぞ あり溝 Rãnh đuôi én アルマイト Phèn アルミニウム Nhôm アルミニウムごうきん アルミニウム合金 Hợp kim nhôm あそびはぐるま 遊び歯車 Bánh răng trung gian あっせつ 圧接 Hàn ép, hàn có áp lực あっしゅくちゃっかきかん 圧縮着火機関 Động cơ cháy nhờ nén あっしゅくえき 圧縮液 Chất lỏng nén あっしゅくひ 圧縮比 Tỉ lệ nén あっしゅくかじゅう 圧縮荷重 Tải trọng nén あっしゅくこうてい 圧縮行程 Quá trình nén, thì nén あつえん 圧延 Sự cán あつえんき 圧延機 Máy cán あつえんこうざい 圧延鋼材 Thép cán あついんかこう 圧印加工 Sự dập nổi あつりょくエネルギ 圧力エネルギ Năng lượng do áp suất でんせん 電線ランプ Đèn báo nguồn だがね Cái đục モンキハンマ Mỏ lết コンパス Compa しの Dụng cụ chỉnh tâm ラジットレンチ Cái choòng đen ポンチ Chấm dấu ひらやすり 平やすり Rũa to hcn さんかく 三角 3 góc ぎゃくタップ 逆タップ Mũi khoan taro タップハンドル Tay quay taro ドリル khoan bê tông ソケトレンチ Cái choòng タッパ Taro ren ジグソー Mắt cắt
ジェットタガネ Máy đánh xỉ シャコ Ê to スケール Thước dây ぶんどき Thước đo độ スコヤー Ke vuông イヤーがん Súng bắn khí ノギス Thước kẹp cơ khí グリスポンプ Bơm dầu かなきりバサミ Kéo cắt kim loại ひずみ Cong, xước ちょうこく 彫刻 Khắc せいみつ 精密 chính xác はかる 計る đo すんぽう 寸法 Kích thước ノギス Thước cặp ひらワッシャー 平ワッシャー Long đen ねじ Vít ボルト Bulông ローレット Chốt khóa ブレーカ Áptomát トランス Máy biến áp ヒューズ Cầu chì リレ Role ダクト Ống ren サーマル Rơle nhiệt ソケット Đế rơle コネクタ Đầu nối メーター Ampe kế ていばん 底板 Mặt đáy そくばん 即板 Mặt cạnh てんばん 天板 Nóc ナット Đai ốc スプリング Vòng đệm コンプレッサー Máy nén khí リベック Súng bắn đinh ボックスレンチ Dụng cụ tháo mũi khoan ジグソー Cưa tay ポンチ Vạch dấu ピット Pít-tông
でんきはんたごで 電気半田ごて Máy hàn điện かなきりのこ Cưa cắt kim loaị ノギス Thước cặp Vブロック Khối V ピッチゲージ Thước hình bánh răng パイプカッター Dao cắt ống ワイヤブラシュー Bàn chải sắt あぶらをさす 油をさす Bôi dầu vào まんりき Mỏ cặp かじゃ Dụng cụ tạo gờ へら Dao bay かんな Dụng cụ bào りょうは 両刃のこ Dao 2 lưỡi さげふり Quả dọi すいじゅんき 水準器 Máy đo mặt phẳng bằng nước トーチランプ Đèn khò スコップ Xẻng はけ Chổi sơn スプレーガン Bình phun
Bài viết trên đây đã khái quát các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ khí thông dụng nhất, mong rằng sẽ hữu ích với các bạn đang trong quá trình đi học hoặc đi làm.
Đừng quên ôn tập thường xuyên các bạn nhé!