$nbsp;

X

Thứ năm, 21/11/2024

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ khí

từ vựng tiếng nhật lĩnh vực cơ khí
くぎぬき釘抜きKìm
ストリッパKìm rút dây
パイプレンチKìm vặn ống nước
ニッパKìm cắt
ペンチKìm điện
ラジオペンチKìm mỏ nhọn
スパナCờ lê
くみスパナー組みスパナーBộ cờ lê
りょうぐちスパナー両口スパナーCờ lê 2 đầu
ねじまわし/ドライバ螺子回しTô vít
マイナスドライバーTô vít 2 cạnh
プラスドライバーTô vít 4 cạnh
ボックスドライバーTô vít đầu chụp
きれは/バイト切れ刃Dao
じゅんかつゆ潤滑油Dầu nhớt
はさみKéo
きょうれん教練Mũi khoan
チェーンDây xích
ちょうつがい/ヒンジ蝶番Bản lề
かなづち/ハンマー金槌Búa
てんけんハンマ点検ハンマBúa kiểm tra
リッチハンマBúa nhựa
けんまきMáy mài đầu kim
といし砥石Đá mài
やすりDũa
ねじ/キーパー捻子Ốc, vit
けんまし/サンドペーパー研磨紙Giấy ráp
カーボンブラシ/せきたんブラシ石炭ブラシChổi than
せつだんようけんさくといし切断用研削砥石Đá cắt sắt
ブローチMũi doa
マイクロPanme
スライドキャリパスThước kẹp
ひずみけいひずみ計Đồng hồ đo biến dạng
くうきあっしゅくき空気圧縮機Máy nén khí
エアコンMáy điều hòa nhiệt độ
せんだんき/カッターせん断機Máy cắt
ハックソーブレードLưỡi cưa
スライジング゙ルールThước trượt
ヴォルトBulong
せんばんき旋盤気Máy tiện
từ vựng tiếng nhật về cơ khí
ようせつぼう溶接棒Que hàn
ようせつき溶接機Máy hàn
エレクトロマグネットNam châm điện
ドリルプレスMáy đột dập
バルブBóng đèn
けいこうとう蛍光灯Đèn huỳnh quang
スライダック/へんあつき変圧器Máy biến áp
スイッチCông tắc
ワイヤDây điện
エンジンĐộng cơ
あんぜんき安全器Cầu chì
センサCảm biến
ハウジングỔ cắm điện
プラグPhích cắm điện
エレクトリック/でんりゅう電流Dòng điện
しゅうはすう周波数Tần số
セル/でんち電池Pin Ăcqui
でんし電子Điện tử
でんあつ電圧Điện áp
でんこうあつ電高圧Điện cao áp
きせい/てきせいか規制 /適正化Định mức
ターンVòng quay
ロールレートTốc độ quay
かんれい慣例Quy ước
インシュレーション/でんきぜつえん電気絶縁Sự cách điện
アウトプットCông suất
しゅうようりょく/ようりょう収容力 /容量Dung lượng
ていでん停電Mất điện , cúp điện
しゅうい周囲Chu vi
そとNgoài
なかTrong
えんのちょっけい円の直径Đường kính
がいけい外径Đường kính ngoài
ないけい内径Đường kính trong
あつさくき圧搾機Máy ép
ポンプMáy bơm
ベンダMáy uốn (dùng uốn tôn)
あなあけ穴あけKhoan
あなけじゅんはめあい穴基準はめあいMối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn
あなぬき穴抜きĐột
từ vựng cơ khí tiếng nhật
あなろぐけいきアナログ計器Thiết bị đo
アンダーカットHốc dạng hàm ếch
あないよく案内翼Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán
アンカーボルトBu lông chốt, bu lông neo
あんていかほしょうき安定化補償器Bộ ổn áp, bộ ổn định
あんぜんかんり安全管理Quản lý an toàn
あんぜんざいこ安全在庫Kho lưu trữ an toàn
アップセットようせつアップセット溶接Sự chồn mối hàn
あらさ粗さĐộ nhám
ありみぞあり溝Rãnh đuôi én
アルマイトPhèn
アルミニウムNhôm
アルミニウムごうきんアルミニウム合金Hợp kim nhôm
あそびはぐるま遊び歯車Bánh răng trung gian
あっせつ圧接Hàn ép, hàn có áp lực
あっしゅくちゃっかきかん圧縮着火機関Động cơ cháy nhờ nén
あっしゅくえき圧縮液Chất lỏng nén
あっしゅくひ圧縮比Tỉ lệ nén
あっしゅくかじゅう圧縮荷重Tải trọng nén
あっしゅくこうてい圧縮行程Quá trình nén, thì nén
あつえん圧延Sự cán
あつえんき圧延機Máy cán
あつえんこうざい圧延鋼材Thép cán
あついんかこう圧印加工Sự dập nổi
あつりょくエネルギ圧力エネルギNăng lượng do áp suất
でんせん電線ランプĐèn báo nguồn
だがねCái đục
モンキハンマMỏ lết
コンパスCompa
しのDụng cụ chỉnh tâm
ラジットレンチCái choòng đen
ポンチChấm dấu
ひらやすり平やすりRũa to hcn
さんかく三角3 góc
ぎゃくタップ逆タップMũi khoan taro
タップハンドルTay quay taro
ドリルkhoan bê tông
ソケトレンチCái choòng
タッパTaro ren
ジグソーMắt cắt
từ vựng tiếng nhật chuyên ngành cơ khí
ジェットタガネMáy đánh xỉ
シャコÊ to
スケールThước dây
ぶんどきThước đo độ
スコヤーKe vuông
イヤーがんSúng bắn khí
ノギスThước kẹp cơ khí
グリスポンプBơm dầu
かなきりバサミKéo cắt kim loại
ひずみCong, xước
ちょうこく彫刻Khắc
せいみつ精密chính xác
はかる計るđo
すんぽう寸法Kích thước
ノギスThước cặp
ひらワッシャー平ワッシャーLong đen
ねじVít
ボルトBulông
ローレットChốt khóa
ブレーカÁptomát
トランスMáy biến áp
ヒューズCầu chì
リレRole
ダクトỐng ren
サーマルRơle nhiệt
ソケットĐế rơle
コネクタĐầu nối
メーターAmpe kế
ていばん底板Mặt đáy
そくばん即板Mặt cạnh
てんばん天板Nóc
ナットĐai ốc
スプリングVòng đệm
コンプレッサーMáy nén khí
リベックSúng bắn đinh
ボックスレンチDụng cụ tháo mũi khoan
ジグソーCưa tay
ポンチVạch dấu
ピットPít-tông
từ vựng tiếng nhật ngành cơ khí
でんきはんたごで電気半田ごてMáy hàn điện
かなきりのこCưa cắt kim loaị
ノギスThước cặp
VブロックKhối V
ピッチゲージThước hình bánh răng
パイプカッターDao cắt ống
ワイヤブラシューBàn chải sắt
あぶらをさす油をさすBôi dầu vào
まんりきMỏ cặp
かじゃDụng cụ tạo gờ
へらDao bay
かんなDụng cụ bào
りょうは両刃のこDao 2 lưỡi
さげふりQuả dọi
すいじゅんき水準器Máy đo mặt phẳng bằng nước
トーチランプĐèn khò
スコップXẻng
はけChổi sơn
スプレーガンBình phun

Bài viết trên đây đã khái quát các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ khí thông dụng nhất, mong rằng sẽ hữu ích với các bạn đang trong quá trình đi học hoặc đi làm.

  • Nguồn: Minder

Đừng quên ôn tập thường xuyên các bạn nhé!