$nbsp;

X

Thứ tư, 30/10/2024

TỪ VỰNG N5 – 1

1. 会う (あう) (au): gặp, gặp gỡ

駅(えき)で友達(ともだち)に会いました。
Tôi đã gặp một người bạn ở ga tàu.

2. 青い (あおい) (aoi): màu xanh

青い鳥(あおいとり)
Con chim xanh
信号(信号)が青になった。
Đèn giao thông đã chuyển sang màu xanh

3. 赤い (あかい) (akai): đỏ

彼女(かのじょ)は赤いセーターを着ている。
Cô ấy mặc áo len đỏ.

4. 明るい (あかるい) (akarui): sáng sủa, tươi sáng

今夜(今夜)は月(つき)がとてもあかるい。
Trăng đêm nay rất sáng.

5. 秋 (あき) (aki): mùa thu

秋が好き(すき)です。
Tôi thích mùa thu.

6. 開く (あく。ひらく) (aku/hiraku): mở, trong tình trạng mở (jidoushi)

ドアが開い(あい)いている。
Cửa đang mở.
ドアが開(ひら)きます。
Cửa chuẩn bị mở. (Trong thang máy)

7. 開ける (あける) (akeru): mở (tadoushi)

窓(まど)を開ける。
Mở cửa sổ.

8. あげる (ageru): đưa, cho, tặng

彼(かれ)に本をあげた。
Tôi đã đưa sách cho anh ấy.

9. 朝 (あさ) (asa): buổi sáng

朝6時(あさろっくじ)におきます。
Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.

10. 朝ご飯 (あさごはん) (asagohan): bữa sáng

朝ごはんをたべません。
Tôi không ăn sáng.