1. 会う (あう) (au): gặp, gặp gỡ
駅(えき)で友達(ともだち)に会いました。
Tôi đã gặp một người bạn ở ga tàu.
2. 青い (あおい) (aoi): màu xanh
青い鳥(あおいとり)
Con chim xanh
信号(信号)が青になった。
Đèn giao thông đã chuyển sang màu xanh
3. 赤い (あかい) (akai): đỏ
彼女(かのじょ)は赤いセーターを着ている。
Cô ấy mặc áo len đỏ.
4. 明るい (あかるい) (akarui): sáng sủa, tươi sáng
今夜(今夜)は月(つき)がとてもあかるい。
Trăng đêm nay rất sáng.
5. 秋 (あき) (aki): mùa thu
秋が好き(すき)です。
Tôi thích mùa thu.
6. 開く (あく。ひらく) (aku/hiraku): mở, trong tình trạng mở (jidoushi)
ドアが開い(あい)いている。
Cửa đang mở.
ドアが開(ひら)きます。
Cửa chuẩn bị mở. (Trong thang máy)
7. 開ける (あける) (akeru): mở (tadoushi)
窓(まど)を開ける。
Mở cửa sổ.
8. あげる (ageru): đưa, cho, tặng
彼(かれ)に本をあげた。
Tôi đã đưa sách cho anh ấy.
9. 朝 (あさ) (asa): buổi sáng
朝6時(あさろっくじ)におきます。
Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.
10. 朝ご飯 (あさごはん) (asagohan): bữa sáng
朝ごはんをたべません。
Tôi không ăn sáng.