$nbsp;

X

Thứ năm, 21/11/2024

KANJI N4

Kanji Âm hán Nghĩa On-reading | Kun
LỰC sức mạnh リョク; リキ; リイ | ちから
ĐA nhiều セキ | ゆう
CÔNG công sức コウ; ク; グ |
NGUYÊN nguồn gốc ゲン; ガン | もと
CHỈ dừng lại シ | と.まる; -ど.まり; と.める; -と.める; -ど.め; とど.める; とど.め; とど.まる; や.める; や.む; -や.む; よ.す; -さ.す; -さ.し
DẪN nguồn gốc イン; ガン | ひ.く; ひ.き; ひ.き-; -び.き; ひ.ける
NGƯU con trâu, bò ギュウ | うし
KHU khu vực ク; オウ; コウ |
KHUYỂN con chó ケン | いぬ
BẤT không フ; ブ |
VĂN văn học ブン; モン | ふみ; あや
PHƯƠNG ngài, vị, phương hướng ホウ | かた; -がた
TÂM trái tim シン | こころ; -ごころ
THIẾT cắt, đứt セツ; サイ | き.る; -き.る; き.り; -き.り; -ぎ.り; き.れる; -き.れる; き.れ; -き.れ; -ぎ.れ
THÁI to, lớn タイ; タ | ふと.い; ふと.る
ĐẠI đại diện, thay thế ダイ; タイ | か.わる; かわ.る; かわ.り; -がわ.り; か.える; よ; しろ
ĐÀI lâu đài, nền cao ク; オウ; コウ | うてな; われ; つかさ
THẾ thế giới セイ; セ; ソウ | よ; さんじゅう
CHÍNH đúng セイ; ショウ | ただ.しい; ただ.す; まさ; まさ.に
ĐIỀN ruộng デン | た
ĐÔNG mùa đông トウ | ふゆ
DÂN dân tộc ミン | たみ
HUYNH anh trai ケイ; キョウ | あに
lấy làm mốc イ | もっ.て
DỤNG Sử dụng よう |
KHỨ quá khứ キョ; コ | さ.る; -さ.る
Làm việc シ; ジ | つか.える
THỊ thành thị シ | いち
QUẢNG rộng コウ | ひろ.い; ひろ.まる; ひろ.める; ひろ.がる; ひろ.げる
CHỦ chủ nhân シュ; ス; シュウ | ぬし; おも; あるじ
TẢ miêu tả シャ; ジャ | うつ.す; うつ.る; うつ-; うつ.し
TỰ chữ ジ | あざ; あざな; -な
TỰ tự do ジ; シ | みずか.ら; おの.ずから; おの.ずと
KHẢO suy nghĩ コウ | かんが.える; かんが.え
HỢP gặp gỡ ゴウ; ガッ; カッ | あ.う; -あ.う; あ.い; あい-; -あ.い; -あい; あ.わす; あ.わせる; -あ.わせる
QUANG ánh sáng コウ | ひか.る; ひかり
HẢO thích, tốt コウ | この.む; す.く; よ.い; い.い
HỒI vòng quanh カイ; エ | まわ.る; -まわ.る; -まわ.り; まわ.す; -まわ.す; まわ.し-; -まわ.し; もとお.る; か.える
HỮU ユウ; ウ | あ.る
ĐỒNG cùng ドウ | おな.じ
NHỤC thịt ニク |
SẮC màu sắc ショク; シキ | いろ
TẢO sớm ソウ; サッ | はや.い; はや; はや-; はや.まる; はや.める; さ-
ĐỊA đất チ; ジ |
TRÌ ao チ | いけ
THÔN làng ソン | むら
THỂ cơ thể タイ; テイ | からだ; かたち
ĐINH khu phố チョウ | まち
ĐÊ thấp テイ | ひく.い; ひく.める; ひく.まる
ĐỆ em trai テイ; ダイ; デ | おとうと
TẨU chạy ソウ | はし.る
XÍCH màu đỏ セキ; シャク | あか; あか-; あか.い; あか.らむ; あか.らめる
ĐỒ hình vẽ ズ; ト | え; はか.る
CỨU nghiên cứu キュウ; ク | きわ.める
THANH giọng nói セイ; ショウ | こえ; こわ-
MẠI bán バイ | う.る; う.れる
BIỆT riêng biệt ベツ | わか.れる; わ.ける
Y y học イ | い.やす; い.する; くすし
CẬN gần キン; コン | ちか.い
cá nhân シ | わたくし; わたし
TÁC làm サク; サ | つく.る; つく.り;
TRÚ cư trú ジュウ; ヂュウ; チュウ | す.む; す.まう; -ず.まい
GIẢ ngƣời nghiên cứu シャ | もの
SỰ công việc ジ; ズ | こと; つか.う; つか.える
使 SỬ sử dụng シ | つか.う; つか.い; -つか.い; -づか.い
THỦY bắt đầu シ | はじ
TỈ chị gái シ | あね; はは
ANH nƣớc anh エイ | はなぶさ
KINH kinh đô キョウ | みやこ
HỌA/HOẠCH vẽ, kế hoạch ガ; カク; エ; カイ | えが.く; かく.する; かぎ.る; はかりごと; はか.る
MUỘI em gái マイ | いもうと
VỊ mùi vị ミ | あじ; あじ.わう
PHỤC trang phục フク |
VẬT đồ vật ブツ; モツ | もの; もの-
BỘ đi bộ ホ; ブ; フ | ある.く; あゆ.む
MÔN cổng, cửa モン | かど; と
DẠ đêm ヤ | よ; よる
MINH ánh sáng メイ; ミョウ; ミン | あ.かり; あか.るい; あか.るむ; あか.らむ; あき.らか; あ.ける; -あ.け; あ.く; あ.くる; あ.かす
LÂM rừng thưa リン | はやし
THANH màu xanh セイ; ショウ | あお; あお-; あお.い
SỞ công sở ショ | ところ; -ところ; どころ; とこ
CHÚ ghi chú チュウ | そそ.ぐ; さ.す; つ.ぐ
TRI biết チ | し.る; し.らせる
TRÚ buổi trưa チュウ | ひる
TRÀ trà チャ; サ |
ĐÃI chiêu đãi タイ | ま.つ; -ま.ち
TIÊN tiên sinh, tiên tiến セン | あら.う
TỐNG gửi đi ソウ | おく.る
PHẨM sản phẩm ヒン; ホン | しな
DƯƠNG đại dương ヨウ |
便 TIỆN tiện lợi ベン; ビン | たよ.り
PHONG gió フウ; フ | かぜ; かざ-; -かぜ
PHÁT xuất phát ハツ; ホツ | た.つ; あば.く; おこ.る; つか.わす; はな.つ
ĐỘ mức độ ド; ト; タク | たび; -た.い
ÁNH phản chiếu エイ | うつ.る; うつ.す; は.える; -ば.え
HẢI biển カイ | うみ
GIỚI thế giới カイ |
ỐC phòng オク | や
ÂM âm thanh オン; イン; -ノン | おと; ね
CẤP gấp キュウ | いそ.ぐ; いそ.ぎ
KẾ dụng cụ đo ケイ | はか.る; はか.らう
KIẾN xây dựng ケン; コン | た.てる; た.て; -だ.て; た.つ
CỨU nghiên cứu ケン | と.ぐ
HUYỆN tỉnh ケン | か.ける
suy nghĩ シ | おも.う; おもえら.く; おぼ.す
THỪA lên xe ジョウ; ショウ | の.る; -の.り; の.せる
TRỌNG nặng ジュウ; チョウ | え; おも.い; おも.り;おも.なう; かさ.ねる; かさ.なる; おも
XUÂN mùa xuân xuân シュン | はる
THẤT phòng シツ | むろ
TRÌ mang ジ | も.つ; -も.ち; も.てる
THỦ cổ, người đứng đầu シュ | くび
THU mùa thu シュウ | あき; とき
vay mượn シャク | か.りる
NHƯỢC yếu ジャク | よわ.い; よわ.る; よわ.まる; よわ.める
CHỈ tờ giấy シ | かみ
QUY trở về キ | かえ.る; かえ.す; おく.る; とつ.ぐ
KHỞI thức dậy キ | お.きる; お.こる; お.こす; おこ.す; た.つ
HẠ mùa hè カ; ガ; ゲ | なつ
GIA nhà カ; ケ | いえ; や; うち
VIỆN bệnh viện イン |
VIÊN nhân viên イン |
BỆNH ốm đau ビョウ; ヘイ | や.む; -や.み; やまい
MIỄN miễn cưỡng ベン | つと.める
ĐẶC đặc biệt トク |
LỮ du lịch リョ | たび
LIỆU vật liệu リョウ |
CHÂN chân thực シン | ま; ま-; まこと
THÔNG đi qua ツウ; ツ | とお.る; とお.り; -とお.り; -どお.り; とお.す; とお.し; -どお.し; かよ.う
ĐIỂU chim チョウ | とり
TRUYỀN lan truyền テン | ころ.がる; ころ.げる; ころ.がす; ころ.ぶ; まろ.ぶ; うたた;うつ.る
TỘC gia đình ゾク |
TIẾN tiến bộ シン | すす.む; すす.める
lí do リ | ことわり
hoang dã ヤ; ショ | の; の-
VẤN vấn đề モン | と.う; と.い; とん
ĐÔ kinh đô ト; ツ | みやこ
ĐƯỜNG nhà lớn ドウ |
ĐỘNG chuyển động ドウ | うご.く; うご.かす
ÁC xấu アク; オ | わる.い; わる-; あ.し; にく.い; -にく.い; ああ; いずくに;いずくんぞ; にく.む
CƯỜNG mạnh キョウ; ゴウ | つよ.い; つよ.まる;つよ.める; し.いる;こわ.い
GIÁO dạy キョウ | おし.える; おそ.わる
SẢN sản phẩm サン | う.む; う.まれる; うぶ-; む.す
HẮC コク くろ; くろ.ずむ; くろ.い |
thái rau サイ | な
CHUNG kết thúc シュウ | お.わる; -お.わる; おわ.る; お.える; つい;つい.に
TẬP hoc tập シュウ; ジュ | なら.う; なら.い
TẬP tập hợp シュウ | あつ.まる; あつ.める;つど.う
TRƯỜNG vùng đất rộng ジョウ; チョウ | ば
HÀN lạnh カン | さむ.い
KHINH nhẹ ケイ | かる.い; かろ.やか;かろ.んじる
VẬN vận chuyển ウン | はこ.ぶ
KHAI mở, bắt đầu カイ | ひら.く; ひら.き; -びら.き; ひら.ける; あ.く; あ.ける
PHẠN cơm ハン | めし
ĐÁP trả lời トウ | こた.える; こた.え
LÂM rừng rậm シン | もり
THỬ nóng ショ | あつ.い
triều sáng sớm チョウ | あさ
THẢI cho vay タイ | か.す; か.し-; かし-
TRƯỚC đến, mặc チャク; ジャク | き.る; -ぎ; き.せる; -き.せ; つ.く; つ.ける
ĐOẢN ngắn タン | みじか.い
ĐỘNG làm, lao động ドウ; リュク; リキ; ロク; リョク | はたら.く
LẠC vui vẻ ガク; ラク; ゴウ | たの.しい; たの.しむ;この.む
ÁM tối アン | くら.い
Ý ý kiến イ |
VIỄN xa エン; オン | とお.い
HÁN chữ hán カン |
NGHIỆP sự nghiệp ギョウ; ゴウ | わざ
THÍ thử nghiệm シ | こころ.みる; ため.す
NGÂN bạc ギン | しろがね
CA hát カ | うた; うた.う
THUYẾT diễn giải セツ; ゼイ | と.く
CHẤT hỏi シツ; シチ; チ | たち; ただ.す; もと; わりふ
QUÁN hội quán カン | やかた; たて
THÂN thân thiết シン | おや; おや-; した.しい;した.しむ
ĐẦU đầu óc トウ; ズ; ト | あたま; かしら; -がしら; かぶり
DƯỢC thuốc ヤク | くすり
DIỆU ngày trong tuần ヨウ |
ĐỀ vấn đề ダイ |
NHAN NHAN ガン | かお
NGHIỆM thử nghiệm ケン; ゲン | あかし; しるし; ため.す; ためし