Kanji |
Âm hán |
Nghĩa |
On-reading | Kun |
力 |
LỰC |
sức mạnh |
リョク; リキ; リイ | ちから |
夕 |
ĐA |
nhiều |
セキ | ゆう |
工 |
CÔNG |
công sức |
コウ; ク; グ | |
元 |
NGUYÊN |
nguồn gốc |
ゲン; ガン | もと |
止 |
CHỈ |
dừng lại |
シ | と.まる; -ど.まり; と.める; -と.める; -ど.め; とど.める; とど.め; とど.まる; や.める; や.む; -や.む; よ.す; -さ.す; -さ.し |
引 |
DẪN |
nguồn gốc |
イン; ガン | ひ.く; ひ.き; ひ.き-; -び.き; ひ.ける |
牛 |
NGƯU |
con trâu, bò |
ギュウ | うし |
区 |
KHU |
khu vực |
ク; オウ; コウ | |
犬 |
KHUYỂN |
con chó |
ケン | いぬ |
不 |
BẤT |
không |
フ; ブ | |
文 |
VĂN |
văn học |
ブン; モン | ふみ; あや |
方 |
PHƯƠNG |
ngài, vị, phương hướng |
ホウ | かた; -がた |
心 |
TÂM |
trái tim |
シン | こころ; -ごころ |
切 |
THIẾT |
cắt, đứt |
セツ; サイ | き.る; -き.る; き.り; -き.り; -ぎ.り; き.れる; -き.れる; き.れ; -き.れ; -ぎ.れ |
太 |
THÁI |
to, lớn |
タイ; タ | ふと.い; ふと.る |
代 |
ĐẠI |
đại diện, thay thế |
ダイ; タイ | か.わる; かわ.る; かわ.り; -がわ.り; か.える; よ; しろ |
台 |
ĐÀI |
lâu đài, nền cao |
ク; オウ; コウ | うてな; われ; つかさ |
世 |
THẾ |
thế giới |
セイ; セ; ソウ | よ; さんじゅう |
正 |
CHÍNH |
đúng |
セイ; ショウ | ただ.しい; ただ.す; まさ; まさ.に |
田 |
ĐIỀN |
ruộng |
デン | た |
冬 |
ĐÔNG |
mùa đông |
トウ | ふゆ |
民 |
DÂN |
dân tộc |
ミン | たみ |
兄 |
HUYNH |
anh trai |
ケイ; キョウ | あに |
以 |
DĨ |
lấy làm mốc |
イ | もっ.て |
用 |
DỤNG |
Sử dụng |
よう | |
去 |
KHỨ |
quá khứ |
キョ; コ | さ.る; -さ.る |
仕 |
SĨ |
Làm việc |
シ; ジ | つか.える |
市 |
THỊ |
thành thị |
シ | いち |
広 |
QUẢNG |
rộng |
コウ | ひろ.い; ひろ.まる; ひろ.める; ひろ.がる; ひろ.げる |
主 |
CHỦ |
chủ nhân |
シュ; ス; シュウ | ぬし; おも; あるじ |
写 |
TẢ |
miêu tả |
シャ; ジャ | うつ.す; うつ.る; うつ-; うつ.し |
字 |
TỰ |
chữ |
ジ | あざ; あざな; -な |
自 |
TỰ |
tự do |
ジ; シ | みずか.ら; おの.ずから; おの.ずと |
考 |
KHẢO |
suy nghĩ |
コウ | かんが.える; かんが.え |
合 |
HỢP |
gặp gỡ |
ゴウ; ガッ; カッ | あ.う; -あ.う; あ.い; あい-; -あ.い; -あい; あ.わす; あ.わせる; -あ.わせる |
光 |
QUANG |
ánh sáng |
コウ | ひか.る; ひかり |
好 |
HẢO |
thích, tốt |
コウ | この.む; す.く; よ.い; い.い |
回 |
HỒI |
vòng quanh |
カイ; エ | まわ.る; -まわ.る; -まわ.り; まわ.す; -まわ.す; まわ.し-; -まわ.し; もとお.る; か.える |
有 |
HỮU |
có |
ユウ; ウ | あ.る |
同 |
ĐỒNG |
cùng |
ドウ | おな.じ |
肉 |
NHỤC |
thịt |
ニク | |
色 |
SẮC |
màu sắc |
ショク; シキ | いろ |
早 |
TẢO |
sớm |
ソウ; サッ | はや.い; はや; はや-; はや.まる; はや.める; さ- |
地 |
ĐỊA |
đất |
チ; ジ | |
池 |
TRÌ |
ao |
チ | いけ |
村 |
THÔN |
làng |
ソン | むら |
体 |
THỂ |
cơ thể |
タイ; テイ | からだ; かたち |
町 |
ĐINH |
khu phố |
チョウ | まち |
低 |
ĐÊ |
thấp |
テイ | ひく.い; ひく.める; ひく.まる |
弟 |
ĐỆ |
em trai |
テイ; ダイ; デ | おとうと |
走 |
TẨU |
chạy |
ソウ | はし.る |
赤 |
XÍCH |
màu đỏ |
セキ; シャク | あか; あか-; あか.い; あか.らむ; あか.らめる |
図 |
ĐỒ |
hình vẽ |
ズ; ト | え; はか.る |
究 |
CỨU |
nghiên cứu |
キュウ; ク | きわ.める |
声 |
THANH |
giọng nói |
セイ; ショウ | こえ; こわ- |
売 |
MẠI |
bán |
バイ | う.る; う.れる |
別 |
BIỆT |
riêng biệt |
ベツ | わか.れる; わ.ける |
医 |
Y |
y học |
イ | い.やす; い.する; くすし |
近 |
CẬN |
gần |
キン; コン | ちか.い |
私 |
TƢ |
cá nhân |
シ | わたくし; わたし |
作 |
TÁC |
làm |
サク; サ | つく.る; つく.り; |
住 |
TRÚ |
cư trú |
ジュウ; ヂュウ; チュウ | す.む; す.まう; -ず.まい |
者 |
GIẢ |
ngƣời nghiên cứu |
シャ | もの |
事 |
SỰ |
công việc |
ジ; ズ | こと; つか.う; つか.える |
使 |
SỬ |
sử dụng |
シ | つか.う; つか.い; -つか.い; -づか.い |
始 |
THỦY |
bắt đầu |
シ | はじ |
姉 |
TỈ |
chị gái |
シ | あね; はは |
英 |
ANH |
nƣớc anh |
エイ | はなぶさ |
京 |
KINH |
kinh đô |
キョウ | みやこ |
画 |
HỌA/HOẠCH |
vẽ, kế hoạch |
ガ; カク; エ; カイ | えが.く; かく.する; かぎ.る; はかりごと; はか.る |
妹 |
MUỘI |
em gái |
マイ | いもうと |
味 |
VỊ |
mùi vị |
ミ | あじ; あじ.わう |
服 |
PHỤC |
trang phục |
フク | |
物 |
VẬT |
đồ vật |
ブツ; モツ | もの; もの- |
歩 |
BỘ |
đi bộ |
ホ; ブ; フ | ある.く; あゆ.む |
門 |
MÔN |
cổng, cửa |
モン | かど; と |
夜 |
DẠ |
đêm |
ヤ | よ; よる |
明 |
MINH |
ánh sáng |
メイ; ミョウ; ミン | あ.かり; あか.るい; あか.るむ; あか.らむ; あき.らか; あ.ける; -あ.け; あ.く; あ.くる; あ.かす |
林 |
LÂM |
rừng thưa |
リン | はやし |
青 |
THANH |
màu xanh |
セイ; ショウ | あお; あお-; あお.い |
所 |
SỞ |
công sở |
ショ | ところ; -ところ; どころ; とこ |
注 |
CHÚ |
ghi chú |
チュウ | そそ.ぐ; さ.す; つ.ぐ |
知 |
TRI |
biết |
チ | し.る; し.らせる |
昼 |
TRÚ |
buổi trưa |
チュウ | ひる |
茶 |
TRÀ |
trà |
チャ; サ | |
待 |
ĐÃI |
chiêu đãi |
タイ | ま.つ; -ま.ち |
先 |
TIÊN |
tiên sinh, tiên tiến |
セン | あら.う |
送 |
TỐNG |
gửi đi |
ソウ | おく.る |
品 |
PHẨM |
sản phẩm |
ヒン; ホン | しな |
洋 |
DƯƠNG |
đại dương |
ヨウ | |
便 |
TIỆN |
tiện lợi |
ベン; ビン | たよ.り |
風 |
PHONG |
gió |
フウ; フ | かぜ; かざ-; -かぜ |
発 |
PHÁT |
xuất phát |
ハツ; ホツ | た.つ; あば.く; おこ.る; つか.わす; はな.つ |
度 |
ĐỘ |
mức độ |
ド; ト; タク | たび; -た.い |
映 |
ÁNH |
phản chiếu |
エイ | うつ.る; うつ.す; は.える; -ば.え |
海 |
HẢI |
biển |
カイ | うみ |
界 |
GIỚI |
thế giới |
カイ | |
屋 |
ỐC |
phòng |
オク | や |
音 |
ÂM |
âm thanh |
オン; イン; -ノン | おと; ね |
急 |
CẤP |
gấp |
キュウ | いそ.ぐ; いそ.ぎ |
計 |
KẾ |
dụng cụ đo |
ケイ | はか.る; はか.らう |
建 |
KIẾN |
xây dựng |
ケン; コン | た.てる; た.て; -だ.て; た.つ |
研 |
CỨU |
nghiên cứu |
ケン | と.ぐ |
県 |
HUYỆN |
tỉnh |
ケン | か.ける |
思 |
TƯ |
suy nghĩ |
シ | おも.う; おもえら.く; おぼ.す |
乗 |
THỪA |
lên xe |
ジョウ; ショウ | の.る; -の.り; の.せる |
重 |
TRỌNG |
nặng |
ジュウ; チョウ | え; おも.い; おも.り;おも.なう; かさ.ねる; かさ.なる; おも |
春 |
XUÂN |
mùa xuân |
xuân シュン | はる |
室 |
THẤT |
phòng |
シツ | むろ |
持 |
TRÌ |
mang |
ジ | も.つ; -も.ち; も.てる |
首 |
THỦ |
cổ, người đứng đầu |
シュ | くび |
秋 |
THU |
mùa thu |
シュウ | あき; とき |
借 |
TÁ |
vay mượn |
シャク | か.りる |
弱 |
NHƯỢC |
yếu |
ジャク | よわ.い; よわ.る; よわ.まる; よわ.める |
紙 |
CHỈ |
tờ giấy |
シ | かみ |
帰 |
QUY |
trở về |
キ | かえ.る; かえ.す; おく.る; とつ.ぐ |
起 |
KHỞI |
thức dậy |
キ | お.きる; お.こる; お.こす; おこ.す; た.つ |
夏 |
HẠ |
mùa hè |
カ; ガ; ゲ | なつ |
家 |
GIA |
nhà |
カ; ケ | いえ; や; うち |
院 |
VIỆN |
bệnh viện |
イン | |
員 |
VIÊN |
nhân viên |
イン | |
病 |
BỆNH |
ốm đau |
ビョウ; ヘイ | や.む; -や.み; やまい |
勉 |
MIỄN |
miễn cưỡng |
ベン | つと.める |
特 |
ĐẶC |
đặc biệt |
トク | |
旅 |
LỮ |
du lịch |
リョ | たび |
料 |
LIỆU |
vật liệu |
リョウ | |
真 |
CHÂN |
chân thực |
シン | ま; ま-; まこと |
通 |
THÔNG |
đi qua |
ツウ; ツ | とお.る; とお.り; -とお.り; -どお.り; とお.す; とお.し; -どお.し; かよ.う |
鳥 |
ĐIỂU |
chim |
チョウ | とり |
転 |
TRUYỀN |
lan truyền |
テン | ころ.がる; ころ.げる; ころ.がす; ころ.ぶ; まろ.ぶ; うたた;うつ.る |
族 |
TỘC |
gia đình |
ゾク | |
進 |
TIẾN |
tiến bộ |
シン | すす.む; すす.める |
理 |
LÍ |
lí do |
リ | ことわり |
野 |
DÃ |
hoang dã |
ヤ; ショ | の; の- |
問 |
VẤN |
vấn đề |
モン | と.う; と.い; とん |
都 |
ĐÔ |
kinh đô |
ト; ツ | みやこ |
堂 |
ĐƯỜNG |
nhà lớn |
ドウ | |
動 |
ĐỘNG |
chuyển động |
ドウ | うご.く; うご.かす |
悪 |
ÁC |
xấu |
アク; オ | わる.い; わる-; あ.し; にく.い; -にく.い; ああ; いずくに;いずくんぞ; にく.む |
強 |
CƯỜNG |
mạnh |
キョウ; ゴウ | つよ.い; つよ.まる;つよ.める; し.いる;こわ.い |
教 |
GIÁO |
dạy |
キョウ | おし.える; おそ.わる |
産 |
SẢN |
sản phẩm |
サン | う.む; う.まれる; うぶ-; む.す |
黒 |
HẮC |
コク |
くろ; くろ.ずむ; くろ.い | |
菜 |
thái |
rau |
サイ | な |
終 |
CHUNG |
kết thúc |
シュウ | お.わる; -お.わる; おわ.る; お.える; つい;つい.に |
習 |
TẬP |
hoc tập |
シュウ; ジュ | なら.う; なら.い |
集 |
TẬP |
tập hợp |
シュウ | あつ.まる; あつ.める;つど.う |
場 |
TRƯỜNG |
vùng đất rộng |
ジョウ; チョウ | ば |
寒 |
HÀN |
lạnh |
カン | さむ.い |
軽 |
KHINH |
nhẹ |
ケイ | かる.い; かろ.やか;かろ.んじる |
運 |
VẬN |
vận chuyển |
ウン | はこ.ぶ |
開 |
KHAI |
mở, bắt đầu |
カイ | ひら.く; ひら.き; -びら.き; ひら.ける; あ.く; あ.ける |
飯 |
PHẠN |
cơm |
ハン | めし |
答 |
ĐÁP |
trả lời |
トウ | こた.える; こた.え |
森 |
LÂM |
rừng rậm |
シン | もり |
暑 |
THỬ |
nóng |
ショ | あつ.い |
朝 |
triều |
sáng sớm |
チョウ | あさ |
貸 |
THẢI |
cho vay |
タイ | か.す; か.し-; かし- |
着 |
TRƯỚC |
đến, mặc |
チャク; ジャク | き.る; -ぎ; き.せる; -き.せ; つ.く; つ.ける |
短 |
ĐOẢN |
ngắn |
タン | みじか.い |
働 |
ĐỘNG |
làm, lao động |
ドウ; リュク; リキ; ロク; リョク | はたら.く |
楽 |
LẠC |
vui vẻ |
ガク; ラク; ゴウ | たの.しい; たの.しむ;この.む |
暗 |
ÁM |
tối |
アン | くら.い |
意 |
Ý |
ý kiến |
イ | |
遠 |
VIỄN |
xa |
エン; オン | とお.い |
漢 |
HÁN |
chữ hán |
カン | |
業 |
NGHIỆP |
sự nghiệp |
ギョウ; ゴウ | わざ |
試 |
THÍ |
thử nghiệm |
シ | こころ.みる; ため.す |
銀 |
NGÂN |
bạc |
ギン | しろがね |
歌 |
CA |
hát |
カ | うた; うた.う |
説 |
THUYẾT |
diễn giải |
セツ; ゼイ | と.く |
質 |
CHẤT |
hỏi |
シツ; シチ; チ | たち; ただ.す; もと; わりふ |
館 |
QUÁN |
hội quán |
カン | やかた; たて |
親 |
THÂN |
thân thiết |
シン | おや; おや-; した.しい;した.しむ |
頭 |
ĐẦU |
đầu óc |
トウ; ズ; ト | あたま; かしら; -がしら; かぶり |
薬 |
DƯỢC |
thuốc |
ヤク | くすり |
曜 |
DIỆU |
ngày trong tuần |
ヨウ | |
題 |
ĐỀ |
vấn đề |
ダイ | |
顔 |
NHAN |
NHAN |
ガン | かお |
験 |
NGHIỆM |
thử nghiệm |
ケン; ゲン | あかし; しるし; ため.す; ためし |